Chủ nhà
|
Người xông đất (âm lịch)
Năm mới Giáp Thìn 2024
|
Năm
|
Tuổi
|
1950
|
Canh Dần
|
1965, 2013, 1968, 1985, 1973, 2015, 1995
|
1951
|
Tân Mão
|
1973, 1993, 2018, 2008, 2006, 1998, 1978
|
1952
|
Nhâm Thìn
|
1968, 1995, 1983, 2007, 1975, 1965, 2013
|
1953
|
Quý Tỵ
|
1953, 2013, 1965, 2008, 1985, 1973, 1988
|
1954
|
Giáp Ngọ
|
1998, 1995, 1983, 1974, 2019, 1973, 1985
|
1955
|
Ất Mùi
|
1975, 1988, 2015, 2003, 2008, 1968, 1978
|
1956
|
Bính Thân
|
1965, 2013, 1981, 1971, 2001, 1993, 1983
|
1957
|
Đinh Dậu
|
1978, 2018, 2015, 2003, 2002, 2005, 1993
|
1958
|
Mậu Tuất
|
1998, 1988, 2018, 1968, 2013, 1965, 1985
|
1959
|
Kỷ Hợi
|
1985, 1973, 1978, 1990, 2003, 1968, 2008
|
1960
|
Canh Tý
|
1965, 2013, 1968, 1985, 1973, 2015, 1995
|
1961
|
Tân Sửu
|
1973, 1993, 2018, 2008, 2006, 1998, 1978
|
1962
|
Nhâm Dần
|
1968, 1995, 1983, 2007, 1975, 1965, 2013
|
1963
|
Quý Mão
|
1953, 2013, 1965, 2008, 1985, 1973, 1988
|
1964
|
Giáp Thìn
|
1998, 1995, 1983, 1974, 2019, 1973, 1985
|
1965
|
Ất Tỵ
|
1975, 1988, 2015, 2003, 2008, 1968, 1978
|
1966
|
Bính Ngọ
|
1965, 2013, 1981, 1971, 2001, 1993, 1983
|
1967
|
Đinh Mùi
|
1978, 2018, 2015, 2003, 2002, 2005, 1993
|
1968
|
Mậu Thân
|
1968, 1988, 2018, 1968, 2013, 1965, 1985
|
1969
|
Kỷ Dậu
|
1985, 1973, 1978, 1990, 2003, 1968, 2008
|
1970
|
Canh Tuất
|
1965, 2013, 1968, 1985, 1973, 2015, 1995
|
1971
|
Tân Hợi
|
1973, 1993, 2018, 2008, 2006, 1998, 1978
|
1972
|
Nhâm Tý
|
1968, 1995, 1983, 2007, 1975, 1965, 2013
|
1973
|
Quý Sửu
|
1953, 2013, 1965, 2008, 1985, 1973, 1988
|
1974
|
Giáp Dần
|
1998, 1995, 1983, 1974, 2019, 1973, 1985
|
1975
|
Ất Mão
|
1975, 1988, 2015, 2003, 2008, 1968, 1978
|
1976
|
Bính Thìn
|
1965, 2013, 1981, 1971, 2001, 1993, 1983
|
1977
|
Đinh Tỵ
|
1978, 2018, 2015, 2003, 2002, 2005, 1993
|
1978
|
Mậu Ngọ
|
1998, 1988, 2018, 1968, 2013, 1965, 1985
|
1979
|
Kỷ Mùi
|
1985, 1973, 1978, 1990, 2003, 1968, 2008
|
1980
|
Canh Thân
|
1965, 2013, 1968, 1985, 1973, 2015, 1995
|
1981
|
Tân Dậu
|
1973, 1993, 2018, 2008, 2006, 1998, 1978
|
1982
|
Nhâm Tuất
|
1968, 1995, 1983, 2007, 1975, 1965, 2013
|
1983
|
Quý Hợi
|
1953, 2013, 1965, 2008, 1985, 1973, 1988
|
1984
|
Giáp Tý
|
1998, 1995, 1983, 1974, 2019, 1973, 1985
|
1985
|
Ất Sửu
|
1975, 1988, 2015, 2003, 2008, 1968, 1978
|
1986
|
Bính Dần
|
1965, 2013, 1981, 1971, 2001, 1993, 1983
|
1987
|
Đinh Mão
|
1978, 2018, 2015, 2003, 2002, 2005, 1993
|
1988
|
Mậu Thìn
|
1998, 1988, 2018, 1968, 2013, 1965, 1985
|
1989
|
Kỷ Tỵ
|
1985, 1973, 1978, 1990, 2003, 1968, 2008
|
1990
|
Canh Ngọ
|
1965, 2013, 1968, 1985, 1973, 2015, 1995
|
1991
|
Tân Mùi
|
1973, 1993, 2018, 2008, 2006, 1998, 1978
|
1992
|
Nhâm Thân
|
1968, 1995, 1983, 2007, 1975, 1965, 2013
|
1993
|
Quý Dậu
|
1953, 2013, 1965, 2008, 1985, 1973, 1988
|
1994
|
Giáp Tuất
|
1998, 1995, 1983, 1974, 2019, 1973, 1985
|
1995
|
Ất Hợi
|
1975, 1988, 2015, 2003, 2008, 1968, 1978
|
1996
|
Bính Tý
|
1965, 2013, 1981, 1971, 2001, 1993, 1983
|
1997
|
Đinh Sửu
|
1978, 2018, 2015, 2003, 2002, 2005, 1993
|
1998
|
Mậu Dần
|
1998, 1988, 2018, 1968, 2013, 1965, 1985
|
1999
|
Kỷ Mão
|
1985, 1973, 1978, 1990, 2003, 1968, 2008
|
2000
|
Canh Thìn
|
1965, 2013, 1968, 1985, 1973, 2015, 1995
|
2001
|
Tân Tỵ
|
1973, 1993, 2018, 2008, 2006, 1998, 1978
|
2002
|
Nhâm Ngọ
|
1968, 1995, 1983, 2007, 1975, 1965, 2013
|
2003
|
Quý Mùi
|
1953, 2013, 1965, 2008, 1985, 1973, 1988
|
2004
|
Giáp Thân
|
1998, 1995, 1983, 1974, 2019, 1973, 1985
|
2005
|
Ất Dậu
|
1975, 1988, 2015, 2003, 2008, 1968, 1978
|
|